ăn vã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn vã+
- To eat without rice
- ăn vã đĩa thịt xào
to eat a dish of braised meat without rice
- ăn vã đĩa thịt xào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn vã"
Lượt xem: 835